Có 3 kết quả:
寒舍 hán shè ㄏㄢˊ ㄕㄜˋ • 涵摄 hán shè ㄏㄢˊ ㄕㄜˋ • 涵攝 hán shè ㄏㄢˊ ㄕㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
my humble home
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assimilate
(2) to subsume
(2) to subsume
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to assimilate
(2) to subsume
(2) to subsume
Bình luận 0