Có 3 kết quả:

寒舍 hán shè ㄏㄢˊ ㄕㄜˋ涵摄 hán shè ㄏㄢˊ ㄕㄜˋ涵攝 hán shè ㄏㄢˊ ㄕㄜˋ

1/3

hán shè ㄏㄢˊ ㄕㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

my humble home

Từ điển Trung-Anh

(1) to assimilate
(2) to subsume

Từ điển Trung-Anh

(1) to assimilate
(2) to subsume